Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
H
huấn luyện viên
Vietnamese Portuguese Dictionary
-
huấn luyện viên
in Portuguese:
1.
treinador
Ninguém pode ser um treinador de um time de futebol sem ter sido um jogador de futebol.
Este time é dirigido por um bom treinador.
related words
đạt được in Portuguese
nghe in Portuguese
nhớ in Portuguese
other words beginning with "H"
hoạt động in Portuguese
hoặc in Portuguese
huyện in Portuguese
hy vọng in Portuguese
hài lòng in Portuguese
hàm in Portuguese
huấn luyện viên in other dictionaries
huấn luyện viên in Arabic
huấn luyện viên in Czech
huấn luyện viên in German
huấn luyện viên in English
huấn luyện viên in Spanish
huấn luyện viên in French
huấn luyện viên in Hindi
huấn luyện viên in Indonesian
huấn luyện viên in Italian
huấn luyện viên Georgian
huấn luyện viên in Lithuanian
huấn luyện viên in Dutch
huấn luyện viên in Norwegian
huấn luyện viên in Polish
huấn luyện viên in Romanian
huấn luyện viên in Russian
huấn luyện viên in Slovak
huấn luyện viên in Swedish
huấn luyện viên in Turkish
huấn luyện viên in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy