Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
G
giả mạo
Vietnamese Portuguese Dictionary
-
giả mạo
in Portuguese:
1.
falsificação
other words beginning with "G"
giăm bông in Portuguese
giư in Portuguese
giường in Portuguese
giả sử in Portuguese
giả vờ in Portuguese
giả định in Portuguese
giả mạo in other dictionaries
giả mạo in Arabic
giả mạo in Czech
giả mạo in German
giả mạo in English
giả mạo in Spanish
giả mạo in French
giả mạo in Hindi
giả mạo in Indonesian
giả mạo in Italian
giả mạo Georgian
giả mạo in Lithuanian
giả mạo in Dutch
giả mạo in Norwegian
giả mạo in Polish
giả mạo in Romanian
giả mạo in Russian
giả mạo in Slovak
giả mạo in Swedish
giả mạo in Turkish
giả mạo in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy