Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
C
công bằng
Vietnamese Portuguese Dictionary
-
công bằng
in Portuguese:
1.
justo
Isso não é justo.
Toda pessoa que utilize o esperanto ou trabalhe com ele é um esperantista, e cada esperantista tem o justo direito de considerar a língua como um simples meio de compreensão internacional.
related words
đạt được in Portuguese
nhớ in Portuguese
nghe in Portuguese
mưa in Portuguese
other words beginning with "C"
cô gái in Portuguese
cô đơn in Portuguese
côn trùng in Portuguese
công cụ in Portuguese
công dân in Portuguese
công nghiệp in Portuguese
công bằng in other dictionaries
công bằng in Arabic
công bằng in Czech
công bằng in German
công bằng in English
công bằng in Spanish
công bằng in French
công bằng in Hindi
công bằng in Indonesian
công bằng in Italian
công bằng Georgian
công bằng in Lithuanian
công bằng in Dutch
công bằng in Norwegian
công bằng in Polish
công bằng in Romanian
công bằng in Russian
công bằng in Slovak
công bằng in Swedish
công bằng in Turkish
công bằng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy