Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
Đ
điều chỉnh
Vietnamese Portuguese Dictionary
-
điều chỉnh
in Portuguese:
1.
ajustar
Você pode ajustar esta carteira para a altura de qualquer criança.
Vamos ajustar a data neste relógio.
related words
nhớ in Portuguese
đạt được in Portuguese
other words beginning with "Đ"
điếc in Portuguese
điền in Portuguese
điền kinh in Portuguese
điều hành in Portuguese
điều kiện in Portuguese
điều tra in Portuguese
điều chỉnh in other dictionaries
điều chỉnh in Arabic
điều chỉnh in Czech
điều chỉnh in German
điều chỉnh in English
điều chỉnh in Spanish
điều chỉnh in French
điều chỉnh in Hindi
điều chỉnh in Indonesian
điều chỉnh in Italian
điều chỉnh Georgian
điều chỉnh in Lithuanian
điều chỉnh in Dutch
điều chỉnh in Norwegian
điều chỉnh in Polish
điều chỉnh in Romanian
điều chỉnh in Russian
điều chỉnh in Slovak
điều chỉnh in Swedish
điều chỉnh in Turkish
điều chỉnh in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy