Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Polish Dictionary
Đ
điều hành
Vietnamese Polish Dictionary
-
điều hành
in Polish:
1.
wykonawczy
władza wykonawcza, akt wykonawczy
related words
nhớ in Polish
đạt được in Polish
dạy in Polish
xem xét in Polish
làm phiền in Polish
other words beginning with "Đ"
điền in Polish
điền kinh in Polish
điều chỉnh in Polish
điều kiện in Polish
điều tra in Polish
điều trị in Polish
điều hành in other dictionaries
điều hành in Arabic
điều hành in Czech
điều hành in German
điều hành in English
điều hành in Spanish
điều hành in French
điều hành in Hindi
điều hành in Indonesian
điều hành in Italian
điều hành Georgian
điều hành in Lithuanian
điều hành in Dutch
điều hành in Norwegian
điều hành in Portuguese
điều hành in Romanian
điều hành in Russian
điều hành in Slovak
điều hành in Swedish
điều hành in Turkish
điều hành in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy