Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Polish Dictionary
Đ
đáng kể
Vietnamese Polish Dictionary
-
đáng kể
in Polish:
1.
znaczny
W ostatnim roku nastąpił znaczny wzrost liczby dialogów w kwestii praw człowieka.
znaczny sukces
Oni zrobili ostatnio znaczny postęp.
Wielkie samoloty wytwarzają znaczny hałas.
other words beginning with "Đ"
đám đông in Polish
đáng chú ý in Polish
đáng kinh ngạc in Polish
đáng ngờ in Polish
đáng nhớ in Polish
đáng sợ in Polish
đáng kể in other dictionaries
đáng kể in Arabic
đáng kể in Czech
đáng kể in German
đáng kể in English
đáng kể in Spanish
đáng kể in French
đáng kể in Hindi
đáng kể in Indonesian
đáng kể in Italian
đáng kể Georgian
đáng kể in Lithuanian
đáng kể in Dutch
đáng kể in Norwegian
đáng kể in Portuguese
đáng kể in Romanian
đáng kể in Russian
đáng kể in Slovak
đáng kể in Swedish
đáng kể in Turkish
đáng kể in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy