Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Norwegian Dictionary
T
thử nghiệm
Vietnamese Norwegian Dictionary
-
thử nghiệm
in Norwegian:
1.
prøve
Men pappa, skal jeg ikke prøve dem først?
other words beginning with "T"
thừa kế in Norwegian
thừa nhận in Norwegian
thử in Norwegian
thử thách in Norwegian
thử vai in Norwegian
thực hiện in Norwegian
thử nghiệm in other dictionaries
thử nghiệm in Arabic
thử nghiệm in Czech
thử nghiệm in German
thử nghiệm in English
thử nghiệm in Spanish
thử nghiệm in French
thử nghiệm in Hindi
thử nghiệm in Indonesian
thử nghiệm in Italian
thử nghiệm Georgian
thử nghiệm in Lithuanian
thử nghiệm in Dutch
thử nghiệm in Polish
thử nghiệm in Portuguese
thử nghiệm in Romanian
thử nghiệm in Russian
thử nghiệm in Slovak
thử nghiệm in Swedish
thử nghiệm in Turkish
thử nghiệm in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy