Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Norwegian Dictionary
T
từ chối
Vietnamese Norwegian Dictionary
-
từ chối
in Norwegian:
1.
nekte
2.
avvise
3.
benekte
4.
avslå
other words beginning with "T"
tức giận in Norwegian
từ in Norwegian
từ bỏ in Norwegian
từ chức in Norwegian
từ thiện in Norwegian
từ điển in Norwegian
từ chối in other dictionaries
từ chối in Arabic
từ chối in Czech
từ chối in German
từ chối in English
từ chối in Spanish
từ chối in French
từ chối in Hindi
từ chối in Indonesian
từ chối in Italian
từ chối Georgian
từ chối in Lithuanian
từ chối in Dutch
từ chối in Polish
từ chối in Portuguese
từ chối in Romanian
từ chối in Russian
từ chối in Slovak
từ chối in Swedish
từ chối in Turkish
từ chối in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy