Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Norwegian Dictionary
N
người phụ nữ
Vietnamese Norwegian Dictionary
-
người phụ nữ
in Norwegian:
1.
kvinne
related words
dạy in Norwegian
tốt in Norwegian
nói in Norwegian
làm phiền in Norwegian
other words beginning with "N"
người phát minh in Norwegian
người phát thơ in Norwegian
người phối ngẫu in Norwegian
người quen in Norwegian
người tham gia in Norwegian
người thuê nhà in Norwegian
người phụ nữ in other dictionaries
người phụ nữ in Arabic
người phụ nữ in Czech
người phụ nữ in German
người phụ nữ in English
người phụ nữ in Spanish
người phụ nữ in French
người phụ nữ in Hindi
người phụ nữ in Indonesian
người phụ nữ in Italian
người phụ nữ Georgian
người phụ nữ in Lithuanian
người phụ nữ in Dutch
người phụ nữ in Polish
người phụ nữ in Portuguese
người phụ nữ in Romanian
người phụ nữ in Russian
người phụ nữ in Slovak
người phụ nữ in Swedish
người phụ nữ in Turkish
người phụ nữ in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy