Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Dutch Dictionary
N
nhà khoa học
Vietnamese Dutch Dictionary
-
nhà khoa học
in Dutch:
1.
wetenschapper
Hij is wetenschapper.
Hij is fier dat zijn vader een vooraanstaande wetenschapper was.
related words
nhớ in Dutch
đến in Dutch
xem xét in Dutch
làm phiền in Dutch
mưa in Dutch
đạt được in Dutch
other words beginning with "N"
nhà hát in Dutch
nhà hóa học in Dutch
nhà kho in Dutch
nhà máy in Dutch
nhà nhỏ in Dutch
nhà nước in Dutch
nhà khoa học in other dictionaries
nhà khoa học in Arabic
nhà khoa học in Czech
nhà khoa học in German
nhà khoa học in English
nhà khoa học in Spanish
nhà khoa học in French
nhà khoa học in Hindi
nhà khoa học in Indonesian
nhà khoa học in Italian
nhà khoa học Georgian
nhà khoa học in Lithuanian
nhà khoa học in Norwegian
nhà khoa học in Polish
nhà khoa học in Portuguese
nhà khoa học in Romanian
nhà khoa học in Russian
nhà khoa học in Slovak
nhà khoa học in Swedish
nhà khoa học in Turkish
nhà khoa học in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy