Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Lithuanian Dictionary
C
chính xác
Vietnamese Lithuanian Dictionary
-
chính xác
in Lithuanian:
1.
tiksliai
2.
teisingai
other words beginning with "C"
chính trị in Lithuanian
chính trị gia in Lithuanian
chính tả in Lithuanian
chó sói in Lithuanian
chôn in Lithuanian
chú in Lithuanian
chính xác in other dictionaries
chính xác in Arabic
chính xác in Czech
chính xác in German
chính xác in English
chính xác in Spanish
chính xác in French
chính xác in Hindi
chính xác in Indonesian
chính xác in Italian
chính xác Georgian
chính xác in Dutch
chính xác in Norwegian
chính xác in Polish
chính xác in Portuguese
chính xác in Romanian
chính xác in Russian
chính xác in Slovak
chính xác in Swedish
chính xác in Turkish
chính xác in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy