Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Luxembourgish Dictionary
X
xe đạp
Vietnamese Luxembourgish Dictionary
-
xe đạp
in Luxembourgish:
1.
Vëlo
Luxembourg word "xe đạp"(Vëlo) occurs in sets:
Deeler vun engem Vëlo op Vietnamesesch
Transportmëttelen op Vietnamesesch
other words beginning with "X"
xe tay ga in Luxembourgish
xe tải in Luxembourgish
xe điện in Luxembourgish
xe đẩy in Luxembourgish
xem in Luxembourgish
xem lại in Luxembourgish
xe đạp in other dictionaries
xe đạp in Arabic
xe đạp in Czech
xe đạp in German
xe đạp in English
xe đạp in Spanish
xe đạp in French
xe đạp in Hindi
xe đạp in Indonesian
xe đạp in Italian
xe đạp Georgian
xe đạp in Lithuanian
xe đạp in Dutch
xe đạp in Norwegian
xe đạp in Polish
xe đạp in Portuguese
xe đạp in Romanian
xe đạp in Russian
xe đạp in Slovak
xe đạp in Swedish
xe đạp in Turkish
xe đạp in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy