Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Luxembourgish Dictionary
N
người bạn đời
Vietnamese Luxembourgish Dictionary
-
người bạn đời
in Luxembourgish:
for the moment we do not have a password translations
related words
nhớ in Luxembourgish
mưa in Luxembourgish
nghe in Luxembourgish
học in Luxembourgish
nói in Luxembourgish
đạt được in Luxembourgish
bán in Luxembourgish
dạy in Luxembourgish
other words beginning with "N"
người in Luxembourgish
người bán rau quả in Luxembourgish
người bạn in Luxembourgish
người cố vấn in Luxembourgish
người già in Luxembourgish
người góa vợ in Luxembourgish
người bạn đời in other dictionaries
người bạn đời in Arabic
người bạn đời in Czech
người bạn đời in German
người bạn đời in English
người bạn đời in Spanish
người bạn đời in French
người bạn đời in Hindi
người bạn đời in Indonesian
người bạn đời in Italian
người bạn đời Georgian
người bạn đời in Lithuanian
người bạn đời in Dutch
người bạn đời in Norwegian
người bạn đời in Polish
người bạn đời in Portuguese
người bạn đời in Romanian
người bạn đời in Russian
người bạn đời in Slovak
người bạn đời in Swedish
người bạn đời in Turkish
người bạn đời in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy