Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Korean Dictionary
V
về phía trước
Vietnamese Korean Dictionary
-
về phía trước
in Korean:
1.
앞으로
related words
làm phiền in Korean
other words beginning with "V"
vết trầy in Korean
về in Korean
về hưu in Korean
vỉ in Korean
vỉa hè in Korean
vị cay in Korean
về phía trước in other dictionaries
về phía trước in Arabic
về phía trước in Czech
về phía trước in German
về phía trước in English
về phía trước in Spanish
về phía trước in French
về phía trước in Hindi
về phía trước in Indonesian
về phía trước in Italian
về phía trước Georgian
về phía trước in Lithuanian
về phía trước in Dutch
về phía trước in Norwegian
về phía trước in Polish
về phía trước in Portuguese
về phía trước in Romanian
về phía trước in Russian
về phía trước in Slovak
về phía trước in Swedish
về phía trước in Turkish
về phía trước in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy