Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Korean Dictionary
T
thưởng thức
Vietnamese Korean Dictionary
-
thưởng thức
in Korean:
1.
즐기다
other words beginning with "T"
thương mại in Korean
thường in Korean
thưởng in Korean
thạch cao in Korean
thả in Korean
thảm in Korean
thưởng thức in other dictionaries
thưởng thức in Arabic
thưởng thức in Czech
thưởng thức in German
thưởng thức in English
thưởng thức in Spanish
thưởng thức in French
thưởng thức in Hindi
thưởng thức in Indonesian
thưởng thức in Italian
thưởng thức Georgian
thưởng thức in Lithuanian
thưởng thức in Dutch
thưởng thức in Norwegian
thưởng thức in Polish
thưởng thức in Portuguese
thưởng thức in Romanian
thưởng thức in Russian
thưởng thức in Slovak
thưởng thức in Swedish
thưởng thức in Turkish
thưởng thức in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy