Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Korean Dictionary
N
nhận thức
Vietnamese Korean Dictionary
-
nhận thức
in Korean:
1.
인식
other words beginning with "N"
nhất định in Korean
nhận in Korean
nhận ra in Korean
nhận định in Korean
nhập in Korean
nhật ký in Korean
nhận thức in other dictionaries
nhận thức in Arabic
nhận thức in Czech
nhận thức in German
nhận thức in English
nhận thức in Spanish
nhận thức in French
nhận thức in Hindi
nhận thức in Indonesian
nhận thức in Italian
nhận thức Georgian
nhận thức in Lithuanian
nhận thức in Dutch
nhận thức in Norwegian
nhận thức in Polish
nhận thức in Portuguese
nhận thức in Romanian
nhận thức in Russian
nhận thức in Slovak
nhận thức in Swedish
nhận thức in Turkish
nhận thức in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy