Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Korean Dictionary
H
hiệu trưởng
Vietnamese Korean Dictionary
-
hiệu trưởng
in Korean:
1.
교장
Korean word "hiệu trưởng"(교장) occurs in sets:
Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직
other words beginning with "H"
hiệu quả in Korean
hiệu suất in Korean
hiệu sách in Korean
ho in Korean
hoa in Korean
hoa tai in Korean
hiệu trưởng in other dictionaries
hiệu trưởng in Arabic
hiệu trưởng in Czech
hiệu trưởng in German
hiệu trưởng in English
hiệu trưởng in Spanish
hiệu trưởng in French
hiệu trưởng in Hindi
hiệu trưởng in Indonesian
hiệu trưởng in Italian
hiệu trưởng Georgian
hiệu trưởng in Lithuanian
hiệu trưởng in Dutch
hiệu trưởng in Norwegian
hiệu trưởng in Polish
hiệu trưởng in Portuguese
hiệu trưởng in Romanian
hiệu trưởng in Russian
hiệu trưởng in Slovak
hiệu trưởng in Swedish
hiệu trưởng in Turkish
hiệu trưởng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy