Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Korean Dictionary
C
cà chua
Vietnamese Korean Dictionary
-
cà chua
in Korean:
1.
토마토
Korean word "cà chua"(토마토) occurs in sets:
Tên các loại trái cây trong tiếng Hàn Quốc
Tên các loại rau quả trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 과일
related words
nghe in Korean
other words beginning with "C"
cuộc đua in Korean
cuộc đấu tranh in Korean
cuộn in Korean
cà phê in Korean
cà rốt in Korean
cà tím in Korean
cà chua in other dictionaries
cà chua in Arabic
cà chua in Czech
cà chua in German
cà chua in English
cà chua in Spanish
cà chua in French
cà chua in Hindi
cà chua in Indonesian
cà chua in Italian
cà chua Georgian
cà chua in Lithuanian
cà chua in Dutch
cà chua in Norwegian
cà chua in Polish
cà chua in Portuguese
cà chua in Romanian
cà chua in Russian
cà chua in Slovak
cà chua in Swedish
cà chua in Turkish
cà chua in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy