Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Korean Dictionary
B
bóng chuyền
Vietnamese Korean Dictionary
-
bóng chuyền
in Korean:
1.
배구
Korean word "bóng chuyền"(배구) occurs in sets:
Tên các môn thể thao trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진스포츠
other words beginning with "B"
bò in Korean
bò sát in Korean
bóng in Korean
bóng chày in Korean
bóng rổ in Korean
bóng đá in Korean
bóng chuyền in other dictionaries
bóng chuyền in Arabic
bóng chuyền in Czech
bóng chuyền in German
bóng chuyền in English
bóng chuyền in Spanish
bóng chuyền in French
bóng chuyền in Hindi
bóng chuyền in Indonesian
bóng chuyền in Italian
bóng chuyền Georgian
bóng chuyền in Lithuanian
bóng chuyền in Dutch
bóng chuyền in Norwegian
bóng chuyền in Polish
bóng chuyền in Portuguese
bóng chuyền in Romanian
bóng chuyền in Russian
bóng chuyền in Slovak
bóng chuyền in Swedish
bóng chuyền in Turkish
bóng chuyền in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy