Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Kazakh Dictionary
X
xe đạp
Vietnamese Kazakh Dictionary
-
xe đạp
in Kazakh:
1.
белесебет
Kazakh word "xe đạp"(белесебет) occurs in sets:
Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Көлік құралдары
2.
велосипед
Kazakh word "xe đạp"(велосипед) occurs in sets:
Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Велосипед бөлшектері
other words beginning with "X"
xe tay ga in Kazakh
xe tải in Kazakh
xe điện in Kazakh
xe đẩy in Kazakh
xem in Kazakh
xem lại in Kazakh
xe đạp in other dictionaries
xe đạp in Arabic
xe đạp in Czech
xe đạp in German
xe đạp in English
xe đạp in Spanish
xe đạp in French
xe đạp in Hindi
xe đạp in Indonesian
xe đạp in Italian
xe đạp Georgian
xe đạp in Lithuanian
xe đạp in Dutch
xe đạp in Norwegian
xe đạp in Polish
xe đạp in Portuguese
xe đạp in Romanian
xe đạp in Russian
xe đạp in Slovak
xe đạp in Swedish
xe đạp in Turkish
xe đạp in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy