Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Kazakh Dictionary
H
hiện tại
Vietnamese Kazakh Dictionary
-
hiện tại
in Kazakh:
1.
қазіргі
other words beginning with "H"
hiểu in Kazakh
hiện nay in Kazakh
hiện ra in Kazakh
hiện đại in Kazakh
hiệu quả in Kazakh
hiệu suất in Kazakh
hiện tại in other dictionaries
hiện tại in Arabic
hiện tại in Czech
hiện tại in German
hiện tại in English
hiện tại in Spanish
hiện tại in French
hiện tại in Hindi
hiện tại in Indonesian
hiện tại in Italian
hiện tại Georgian
hiện tại in Lithuanian
hiện tại in Dutch
hiện tại in Norwegian
hiện tại in Polish
hiện tại in Portuguese
hiện tại in Romanian
hiện tại in Russian
hiện tại in Slovak
hiện tại in Swedish
hiện tại in Turkish
hiện tại in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy