Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Kazakh Dictionary
B
bệnh tật
Vietnamese Kazakh Dictionary
-
bệnh tật
in Kazakh:
1.
ауру
Kazakh word "bệnh tật"(ауру) occurs in sets:
Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Toп 15 медициналық терминдер
related words
bạn in Kazakh
tôi in Kazakh
đặt in Kazakh
thay đổi in Kazakh
tìm in Kazakh
nói in Kazakh
mỗi in Kazakh
thông báo in Kazakh
khuyến khích in Kazakh
sử dụng in Kazakh
other words beginning with "B"
bệnh sởi in Kazakh
bệnh tiêu chảy in Kazakh
bệnh tiểu đường in Kazakh
bệnh viện in Kazakh
bệnh đau răng in Kazakh
bị in Kazakh
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy