Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Georgian Dictionary
M
máy tính
Vietnamese Georgian Dictionary
-
máy tính
Georgian:
1.
კომპიუტერი
შეიძლება თქვენი კომპიუტერი ვითხოვო?
შეიძლება შენი კომპიუტერი ვითხოვო?
2.
კალკულატორი
other words beginning with "M"
máy in Georgian
máy khoan Georgian
máy rửa chén Georgian
máy ảnh Georgian
mèo Georgian
mì ống Georgian
máy tính in other dictionaries
máy tính in Arabic
máy tính in Czech
máy tính in German
máy tính in English
máy tính in Spanish
máy tính in French
máy tính in Hindi
máy tính in Indonesian
máy tính in Italian
máy tính in Lithuanian
máy tính in Dutch
máy tính in Norwegian
máy tính in Polish
máy tính in Portuguese
máy tính in Romanian
máy tính in Russian
máy tính in Slovak
máy tính in Swedish
máy tính in Turkish
máy tính in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy