Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Japanese Dictionary
T
thất bại
Vietnamese Japanese Dictionary
-
thất bại
in Japanese:
1.
失敗する
related words
nhớ in Japanese
đạt được in Japanese
làm phiền in Japanese
nghe in Japanese
tốt in Japanese
xem xét in Japanese
đến in Japanese
other words beginning with "T"
thảm họa in Japanese
thảo luận in Japanese
thấp in Japanese
thất nghiệp in Japanese
thất vọng in Japanese
thấu chi in Japanese
thất bại in other dictionaries
thất bại in Arabic
thất bại in Czech
thất bại in German
thất bại in English
thất bại in Spanish
thất bại in French
thất bại in Hindi
thất bại in Indonesian
thất bại in Italian
thất bại Georgian
thất bại in Lithuanian
thất bại in Dutch
thất bại in Norwegian
thất bại in Polish
thất bại in Portuguese
thất bại in Romanian
thất bại in Russian
thất bại in Slovak
thất bại in Swedish
thất bại in Turkish
thất bại in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy