Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Japanese Dictionary
M
mua, tựa vào, bám vào
Vietnamese Japanese Dictionary
-
mua, tựa vào, bám vào
in Japanese:
1.
買う、寄り掛かる、つかむ
related words
mưa in Japanese
học in Japanese
muốn in Japanese
dạy in Japanese
xem xét in Japanese
đến in Japanese
other words beginning with "M"
mua in Japanese
mua chuộc in Japanese
mua được in Japanese
muối in Japanese
muốn in Japanese
muỗi in Japanese
mua, tựa vào, bám vào in other dictionaries
mua, tựa vào, bám vào in Arabic
mua, tựa vào, bám vào in Czech
mua, tựa vào, bám vào in German
mua, tựa vào, bám vào in English
mua, tựa vào, bám vào in Spanish
mua, tựa vào, bám vào in French
mua, tựa vào, bám vào in Hindi
mua, tựa vào, bám vào in Indonesian
mua, tựa vào, bám vào in Italian
mua, tựa vào, bám vào Georgian
mua, tựa vào, bám vào in Lithuanian
mua, tựa vào, bám vào in Dutch
mua, tựa vào, bám vào in Norwegian
mua, tựa vào, bám vào in Polish
mua, tựa vào, bám vào in Portuguese
mua, tựa vào, bám vào in Romanian
mua, tựa vào, bám vào in Russian
mua, tựa vào, bám vào in Slovak
mua, tựa vào, bám vào in Swedish
mua, tựa vào, bám vào in Turkish
mua, tựa vào, bám vào in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy