Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Japanese Dictionary
H
hoàn cảnh
Vietnamese Japanese Dictionary
-
hoàn cảnh
in Japanese:
1.
状況
other words beginning with "H"
hoa tai in Japanese
hoang dã in Japanese
hoang mang in Japanese
hoàn thành in Japanese
hoàn tiền in Japanese
hoạt hình in Japanese
hoàn cảnh in other dictionaries
hoàn cảnh in Arabic
hoàn cảnh in Czech
hoàn cảnh in German
hoàn cảnh in English
hoàn cảnh in Spanish
hoàn cảnh in French
hoàn cảnh in Hindi
hoàn cảnh in Indonesian
hoàn cảnh in Italian
hoàn cảnh Georgian
hoàn cảnh in Lithuanian
hoàn cảnh in Dutch
hoàn cảnh in Norwegian
hoàn cảnh in Polish
hoàn cảnh in Portuguese
hoàn cảnh in Romanian
hoàn cảnh in Russian
hoàn cảnh in Slovak
hoàn cảnh in Swedish
hoàn cảnh in Turkish
hoàn cảnh in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy