Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Japanese Dictionary
H
hình dạng
Vietnamese Japanese Dictionary
-
hình dạng
in Japanese:
1.
形状
other words beginning with "H"
hèn nhát in Japanese
hét lên in Japanese
hình chữ nhật in Japanese
hình như in Japanese
hình nền in Japanese
hình phạt in Japanese
hình dạng in other dictionaries
hình dạng in Arabic
hình dạng in Czech
hình dạng in German
hình dạng in English
hình dạng in Spanish
hình dạng in French
hình dạng in Hindi
hình dạng in Indonesian
hình dạng in Italian
hình dạng Georgian
hình dạng in Lithuanian
hình dạng in Dutch
hình dạng in Norwegian
hình dạng in Polish
hình dạng in Portuguese
hình dạng in Romanian
hình dạng in Russian
hình dạng in Slovak
hình dạng in Swedish
hình dạng in Turkish
hình dạng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy