Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Japanese Dictionary
Đ
đóng băng
Vietnamese Japanese Dictionary
-
đóng băng
in Japanese:
1.
凍結する
other words beginning with "Đ"
đòi hỏi in Japanese
đòn in Japanese
đói in Japanese
đô thị in Japanese
đôi in Japanese
đôi chân in Japanese
đóng băng in other dictionaries
đóng băng in Arabic
đóng băng in Czech
đóng băng in German
đóng băng in English
đóng băng in Spanish
đóng băng in French
đóng băng in Hindi
đóng băng in Indonesian
đóng băng in Italian
đóng băng Georgian
đóng băng in Lithuanian
đóng băng in Dutch
đóng băng in Norwegian
đóng băng in Polish
đóng băng in Portuguese
đóng băng in Romanian
đóng băng in Russian
đóng băng in Slovak
đóng băng in Swedish
đóng băng in Turkish
đóng băng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy