Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Italian Dictionary
T
trang trại
Vietnamese Italian Dictionary
-
trang trại
in Italian:
1.
agriturismo
2.
fattoria
Tutta la famiglia lavora nella fattoria.
Ho lavorato alla fattoria tutto il giorno.
nella vecchia fattoria
Non aveva soldi per acquistare la fattoria.
All'inizio, cosa gli confida il proprietario della fattoria?
related words
nhớ in Italian
đạt được in Italian
bán in Italian
nghe in Italian
other words beginning with "T"
toán học in Italian
trang bị in Italian
trang phục in Italian
trang web in Italian
tranh luận in Italian
tranh sơn dầu in Italian
trang trại in other dictionaries
trang trại in Arabic
trang trại in Czech
trang trại in German
trang trại in English
trang trại in Spanish
trang trại in French
trang trại in Hindi
trang trại in Indonesian
trang trại Georgian
trang trại in Lithuanian
trang trại in Dutch
trang trại in Norwegian
trang trại in Polish
trang trại in Portuguese
trang trại in Romanian
trang trại in Russian
trang trại in Slovak
trang trại in Swedish
trang trại in Turkish
trang trại in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy