Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Italian Dictionary
T
thợ làm tóc
Vietnamese Italian Dictionary
-
thợ làm tóc
in Italian:
1.
parrucchiere
Mi sono fatto tagliare i capelli dal parrucchiere.
Italian word "thợ làm tóc"(parrucchiere) occurs in sets:
Professioni in vietnamita
related words
nhớ in Italian
làm phiền in Italian
mưa in Italian
đạt được in Italian
xem xét in Italian
đến in Italian
tốt in Italian
other words beginning with "T"
thở dài in Italian
thợ cơ khí in Italian
thợ làm bánh in Italian
thợ may in Italian
thợ mỏ in Italian
thợ mộc in Italian
thợ làm tóc in other dictionaries
thợ làm tóc in Arabic
thợ làm tóc in Czech
thợ làm tóc in German
thợ làm tóc in English
thợ làm tóc in Spanish
thợ làm tóc in French
thợ làm tóc in Hindi
thợ làm tóc in Indonesian
thợ làm tóc Georgian
thợ làm tóc in Lithuanian
thợ làm tóc in Dutch
thợ làm tóc in Norwegian
thợ làm tóc in Polish
thợ làm tóc in Portuguese
thợ làm tóc in Romanian
thợ làm tóc in Russian
thợ làm tóc in Slovak
thợ làm tóc in Swedish
thợ làm tóc in Turkish
thợ làm tóc in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy