Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Italian Dictionary
N
những quả khoai tây
Vietnamese Italian Dictionary
-
những quả khoai tây
in Italian:
1.
patate
Abbiamo appena comprato cento chili di patate.
Molti contadini in Hokkaido coltivano patate.
A Yukiko piacciono le patate.
È un peccato non poter comprare miracoli come si comprerebbero patate.
related words
đến in Italian
mưa in Italian
nghe in Italian
nhớ in Italian
làm phiền in Italian
tốt in Italian
other words beginning with "N"
nhợt nhạt in Italian
những in Italian
những gì in Italian
niêm phong in Italian
niềm tin in Italian
niềm vui in Italian
những quả khoai tây in other dictionaries
những quả khoai tây in Arabic
những quả khoai tây in Czech
những quả khoai tây in German
những quả khoai tây in English
những quả khoai tây in Spanish
những quả khoai tây in French
những quả khoai tây in Hindi
những quả khoai tây in Indonesian
những quả khoai tây Georgian
những quả khoai tây in Lithuanian
những quả khoai tây in Dutch
những quả khoai tây in Norwegian
những quả khoai tây in Polish
những quả khoai tây in Portuguese
những quả khoai tây in Romanian
những quả khoai tây in Russian
những quả khoai tây in Slovak
những quả khoai tây in Swedish
những quả khoai tây in Turkish
những quả khoai tây in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy