Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Italian Dictionary
N
người lái xe
Vietnamese Italian Dictionary
-
người lái xe
in Italian:
1.
autista
Ogni autista deve osservare le regole di circolazione.
Tom è un autista responsabile.
Italian word "người lái xe"(autista) occurs in sets:
Professioni in vietnamita
related words
giết người in Italian
y tá in Italian
thợ làm bánh in Italian
thủy thủ in Italian
kỹ sư in Italian
bác sĩ thú y in Italian
lính cứu hỏa in Italian
other words beginning with "N"
người góa vợ in Italian
người khuyết tật in Italian
người làm đẹp in Italian
người lính in Italian
người lạ mặt in Italian
người lớn in Italian
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy