Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Hungarian Dictionary
N
nữ diễn viên
Vietnamese Hungarian Dictionary
-
nữ diễn viên
in Hungarian:
1.
színésznő
A színésznő gyönyörűen öltözött.
A színésznő világsikerről ábrándozott.
Úgy tűnik, a színésznő átsétált a szerepén.
Megértettem, hogy nagy hazugság volt az, hogy színésznő akart lenni.
related words
nghe in Hungarian
nhớ in Hungarian
đạt được in Hungarian
bán in Hungarian
other words beginning with "N"
nợ in Hungarian
nụ cười in Hungarian
nữ in Hungarian
nữ hoàng in Hungarian
nữ phục vụ in Hungarian
nực cười in Hungarian
nữ diễn viên in other dictionaries
nữ diễn viên in Arabic
nữ diễn viên in Czech
nữ diễn viên in German
nữ diễn viên in English
nữ diễn viên in Spanish
nữ diễn viên in French
nữ diễn viên in Hindi
nữ diễn viên in Indonesian
nữ diễn viên in Italian
nữ diễn viên Georgian
nữ diễn viên in Lithuanian
nữ diễn viên in Dutch
nữ diễn viên in Norwegian
nữ diễn viên in Polish
nữ diễn viên in Portuguese
nữ diễn viên in Romanian
nữ diễn viên in Russian
nữ diễn viên in Slovak
nữ diễn viên in Swedish
nữ diễn viên in Turkish
nữ diễn viên in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy