Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Hungarian Dictionary
M
mười bảy
Vietnamese Hungarian Dictionary
-
mười bảy
in Hungarian:
1.
tizenhét
Jövőre lesz tizenhét éves.
Hungarian word "mười bảy"(tizenhét) occurs in sets:
Cách đọc các con số trong tiếng Hungari
Számok vietnami nyelven
other words beginning with "M"
mưa đá in Hungarian
mười in Hungarian
mười ba in Hungarian
mười bốn in Hungarian
mười chín in Hungarian
mười hai in Hungarian
mười bảy in other dictionaries
mười bảy in Arabic
mười bảy in Czech
mười bảy in German
mười bảy in English
mười bảy in Spanish
mười bảy in French
mười bảy in Hindi
mười bảy in Indonesian
mười bảy in Italian
mười bảy Georgian
mười bảy in Lithuanian
mười bảy in Dutch
mười bảy in Norwegian
mười bảy in Polish
mười bảy in Portuguese
mười bảy in Romanian
mười bảy in Russian
mười bảy in Slovak
mười bảy in Swedish
mười bảy in Turkish
mười bảy in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy