Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Hungarian Dictionary
B
bỏ phiếu
Vietnamese Hungarian Dictionary
-
bỏ phiếu
in Hungarian:
1.
szavazás
A szavazás a liberálisok győzelmét hozta.
other words beginning with "B"
bị trì hoãn in Hungarian
bỏ lỡ in Hungarian
bỏ mặc in Hungarian
bỏ qua in Hungarian
bối rối in Hungarian
bốn in Hungarian
bỏ phiếu in other dictionaries
bỏ phiếu in Arabic
bỏ phiếu in Czech
bỏ phiếu in German
bỏ phiếu in English
bỏ phiếu in Spanish
bỏ phiếu in French
bỏ phiếu in Hindi
bỏ phiếu in Indonesian
bỏ phiếu in Italian
bỏ phiếu Georgian
bỏ phiếu in Lithuanian
bỏ phiếu in Dutch
bỏ phiếu in Norwegian
bỏ phiếu in Polish
bỏ phiếu in Portuguese
bỏ phiếu in Romanian
bỏ phiếu in Russian
bỏ phiếu in Slovak
bỏ phiếu in Swedish
bỏ phiếu in Turkish
bỏ phiếu in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy