Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Hungarian Dictionary
Đ
đồng nghiệp
Vietnamese Hungarian Dictionary
-
đồng nghiệp
in Hungarian:
1.
kolléga
Ő és egy kolléga aki Kínába ment, később kínaira fordította le az Újszövetséget.
A kolléga égig magasztalta a főnököt.
related words
xem xét in Hungarian
đạt được in Hungarian
làm phiền in Hungarian
nhớ in Hungarian
nghe in Hungarian
mưa in Hungarian
other words beginning with "Đ"
đồi in Hungarian
đồng bằng in Hungarian
đồng hồ in Hungarian
đồng thời in Hungarian
đồng xu in Hungarian
đồng ý in Hungarian
đồng nghiệp in other dictionaries
đồng nghiệp in Arabic
đồng nghiệp in Czech
đồng nghiệp in German
đồng nghiệp in English
đồng nghiệp in Spanish
đồng nghiệp in French
đồng nghiệp in Hindi
đồng nghiệp in Indonesian
đồng nghiệp in Italian
đồng nghiệp Georgian
đồng nghiệp in Lithuanian
đồng nghiệp in Dutch
đồng nghiệp in Norwegian
đồng nghiệp in Polish
đồng nghiệp in Portuguese
đồng nghiệp in Romanian
đồng nghiệp in Russian
đồng nghiệp in Slovak
đồng nghiệp in Swedish
đồng nghiệp in Turkish
đồng nghiệp in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy