Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
T
trượt băng
Vietnamese French Dictionary
-
trượt băng
in French:
1.
patinage
Après le déjeuner, nous sommes allés faire du patinage.
Un des sports d'hiver que beaucoup de personnes apprécient est le patinage sur glace.
other words beginning with "T"
trường mẫu giáo in French
trưởng thành in French
trượt in French
trượt tuyết in French
trượt ván in French
trại in French
trượt băng in other dictionaries
trượt băng in Arabic
trượt băng in Czech
trượt băng in German
trượt băng in English
trượt băng in Spanish
trượt băng in Hindi
trượt băng in Indonesian
trượt băng in Italian
trượt băng Georgian
trượt băng in Lithuanian
trượt băng in Dutch
trượt băng in Norwegian
trượt băng in Polish
trượt băng in Portuguese
trượt băng in Romanian
trượt băng in Russian
trượt băng in Slovak
trượt băng in Swedish
trượt băng in Turkish
trượt băng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy