Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
N
người đi bộ
Vietnamese French Dictionary
-
người đi bộ
in French:
1.
piéton
Tu devrais être plus prudent au passage piéton.
L'ambulance a perdu le contrôle et a failli écraser un piéton.
Hier un piéton a été écrasé par un camion sur ce passage-piétons.
related words
nói in French
dạy in French
tốt in French
làm phiền in French
other words beginning with "N"
người viết kịch in French
người xem in French
người xây dựng in French
người đàn bà góa in French
người đàn ông in French
ngưỡng mộ in French
người đi bộ in other dictionaries
người đi bộ in Arabic
người đi bộ in Czech
người đi bộ in German
người đi bộ in English
người đi bộ in Spanish
người đi bộ in Hindi
người đi bộ in Indonesian
người đi bộ in Italian
người đi bộ Georgian
người đi bộ in Lithuanian
người đi bộ in Dutch
người đi bộ in Norwegian
người đi bộ in Polish
người đi bộ in Portuguese
người đi bộ in Romanian
người đi bộ in Russian
người đi bộ in Slovak
người đi bộ in Swedish
người đi bộ in Turkish
người đi bộ in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy