Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
K
không bắt buộc
Vietnamese French Dictionary
-
không bắt buộc
in French:
1.
optionnel
related words
nhớ in French
mưa in French
nghe in French
học in French
đạt được in French
bán in French
dạy in French
nói in French
other words beginning with "K"
không in French
không an toàn in French
không bao giờ in French
không có in French
không công bằng in French
không gian in French
không bắt buộc in other dictionaries
không bắt buộc in Arabic
không bắt buộc in Czech
không bắt buộc in German
không bắt buộc in English
không bắt buộc in Spanish
không bắt buộc in Hindi
không bắt buộc in Indonesian
không bắt buộc in Italian
không bắt buộc Georgian
không bắt buộc in Lithuanian
không bắt buộc in Dutch
không bắt buộc in Norwegian
không bắt buộc in Polish
không bắt buộc in Portuguese
không bắt buộc in Romanian
không bắt buộc in Russian
không bắt buộc in Slovak
không bắt buộc in Swedish
không bắt buộc in Turkish
không bắt buộc in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy