Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
D
diễn tập
Vietnamese French Dictionary
-
diễn tập
in French:
1.
répétition
C'est la répétition qui t'aide à te souvenir de quelque chose.
Les deux miroirs qui se faisaient face créaient une répétition de l'image qui s'étendait à l'infini.
other words beginning with "D"
dao in French
dao kéo in French
di chuyển in French
diễn viên in French
diễu hành in French
do dự in French
diễn tập in other dictionaries
diễn tập in Arabic
diễn tập in Czech
diễn tập in German
diễn tập in English
diễn tập in Spanish
diễn tập in Hindi
diễn tập in Indonesian
diễn tập in Italian
diễn tập Georgian
diễn tập in Lithuanian
diễn tập in Dutch
diễn tập in Norwegian
diễn tập in Polish
diễn tập in Portuguese
diễn tập in Romanian
diễn tập in Russian
diễn tập in Slovak
diễn tập in Swedish
diễn tập in Turkish
diễn tập in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy