Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
Đ
đường cao tốc
Vietnamese French Dictionary
-
đường cao tốc
in French:
1.
autoroute
Cette autoroute nous économise beaucoup de temps.
La nouvelle autoroute réduit de presqu'une heure mon temps de trajet.
related words
mưa in French
other words beginning with "Đ"
đơn thuốc in French
đường in French
đường băng in French
đường phố in French
đường sắt in French
được in French
đường cao tốc in other dictionaries
đường cao tốc in Arabic
đường cao tốc in Czech
đường cao tốc in German
đường cao tốc in English
đường cao tốc in Spanish
đường cao tốc in Hindi
đường cao tốc in Indonesian
đường cao tốc in Italian
đường cao tốc Georgian
đường cao tốc in Lithuanian
đường cao tốc in Dutch
đường cao tốc in Norwegian
đường cao tốc in Polish
đường cao tốc in Portuguese
đường cao tốc in Romanian
đường cao tốc in Russian
đường cao tốc in Slovak
đường cao tốc in Swedish
đường cao tốc in Turkish
đường cao tốc in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy