Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Spanish Dictionary
H
hiệu quả
Vietnamese Spanish Dictionary
-
hiệu quả
in Spanish:
1.
eficiente
Espero ser muy eficiente.
La lengua inglesa es sin lugar a dudas la más fácil y al mismo tiempo la más eficiente forma de comunicación internacional.
2.
efectiva
La raza humana tiene un arma realmente efectiva, y ésa es la risa.
other words beginning with "H"
hiện ra in Spanish
hiện tại in Spanish
hiện đại in Spanish
hiệu suất in Spanish
hiệu sách in Spanish
hiệu trưởng in Spanish
hiệu quả in other dictionaries
hiệu quả in Arabic
hiệu quả in Czech
hiệu quả in German
hiệu quả in English
hiệu quả in French
hiệu quả in Hindi
hiệu quả in Indonesian
hiệu quả in Italian
hiệu quả Georgian
hiệu quả in Lithuanian
hiệu quả in Dutch
hiệu quả in Norwegian
hiệu quả in Polish
hiệu quả in Portuguese
hiệu quả in Romanian
hiệu quả in Russian
hiệu quả in Slovak
hiệu quả in Swedish
hiệu quả in Turkish
hiệu quả in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy