Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Spanish Dictionary
B
biểu thị
Vietnamese Spanish Dictionary
-
biểu thị
in Spanish:
1.
indicar
Pon el intermitente para indicar dónde vas.
¿Me puede indicar el camino?
En español hay muchas expresiones diferentes para indicar cambios y transformaciones.
¿Me podéis indicar los principales lagos y ríos de Europa?
related words
nghe in Spanish
other words beginning with "B"
biết in Spanish
biết ơn in Spanish
biển in Spanish
biệt thự in Spanish
bom tấn in Spanish
boong tàu in Spanish
biểu thị in other dictionaries
biểu thị in Arabic
biểu thị in Czech
biểu thị in German
biểu thị in English
biểu thị in French
biểu thị in Hindi
biểu thị in Indonesian
biểu thị in Italian
biểu thị Georgian
biểu thị in Lithuanian
biểu thị in Dutch
biểu thị in Norwegian
biểu thị in Polish
biểu thị in Portuguese
biểu thị in Romanian
biểu thị in Russian
biểu thị in Slovak
biểu thị in Swedish
biểu thị in Turkish
biểu thị in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy