Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Esperanto Dictionary
L
làm giả
Vietnamese Esperanto Dictionary
-
làm giả
in Esperanto:
1.
falsa
Ni konsideris tiun raporton falsa.
Lia falsa hararo aspektas kiel morta kato.
Tio estas falsa.
other words beginning with "L"
ly hôn in Esperanto
làm in Esperanto
làm dịu bớt in Esperanto
làm hỏng in Esperanto
làm phiền in Esperanto
làm việc theo nhóm in Esperanto
làm giả in other dictionaries
làm giả in Arabic
làm giả in Czech
làm giả in German
làm giả in English
làm giả in Spanish
làm giả in French
làm giả in Hindi
làm giả in Indonesian
làm giả in Italian
làm giả Georgian
làm giả in Lithuanian
làm giả in Dutch
làm giả in Norwegian
làm giả in Polish
làm giả in Portuguese
làm giả in Romanian
làm giả in Russian
làm giả in Slovak
làm giả in Swedish
làm giả in Turkish
làm giả in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy