Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Esperanto Dictionary
K
khán giả
Vietnamese Esperanto Dictionary
-
khán giả
in Esperanto:
1.
spektantaro
La spektantaro aplaŭdis al la aktoroj pro ilia spektaklo.
Vi estas tia afabla spektantaro.
other words beginning with "K"
khách sạn in Esperanto
khách đến in Esperanto
khám phá in Esperanto
kháng cự in Esperanto
kháng nghị in Esperanto
khát nước in Esperanto
khán giả in other dictionaries
khán giả in Arabic
khán giả in Czech
khán giả in German
khán giả in English
khán giả in Spanish
khán giả in French
khán giả in Hindi
khán giả in Indonesian
khán giả in Italian
khán giả Georgian
khán giả in Lithuanian
khán giả in Dutch
khán giả in Norwegian
khán giả in Polish
khán giả in Portuguese
khán giả in Romanian
khán giả in Russian
khán giả in Slovak
khán giả in Swedish
khán giả in Turkish
khán giả in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy