Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Esperanto Dictionary
Đ
đình công
Vietnamese Esperanto Dictionary
-
đình công
in Esperanto:
1.
striki
Li iris tien por helpi rubaĵistojn pace striki por pli bonaj salajro kaj labormedio.
related words
nhớ in Esperanto
đạt được in Esperanto
mưa in Esperanto
nghe in Esperanto
other words beginning with "Đ"
đã tuyệt chủng in Esperanto
đèn in Esperanto
đêm in Esperanto
đính kèm in Esperanto
đòi hỏi in Esperanto
đòn in Esperanto
đình công in other dictionaries
đình công in Arabic
đình công in Czech
đình công in German
đình công in English
đình công in Spanish
đình công in French
đình công in Hindi
đình công in Indonesian
đình công in Italian
đình công Georgian
đình công in Lithuanian
đình công in Dutch
đình công in Norwegian
đình công in Polish
đình công in Portuguese
đình công in Romanian
đình công in Russian
đình công in Slovak
đình công in Swedish
đình công in Turkish
đình công in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy