Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Greek Dictionary
T
thiếu quyết đoán
Vietnamese Greek Dictionary
-
thiếu quyết đoán
in Greek:
1.
αναποφάσιστος
other words beginning with "T"
thiếu in Greek
thiếu kiên nhẫn in Greek
thiếu niên in Greek
thiểu số in Greek
thiệt hại in Greek
thoát in Greek
thiếu quyết đoán in other dictionaries
thiếu quyết đoán in Arabic
thiếu quyết đoán in Czech
thiếu quyết đoán in German
thiếu quyết đoán in English
thiếu quyết đoán in Spanish
thiếu quyết đoán in French
thiếu quyết đoán in Hindi
thiếu quyết đoán in Indonesian
thiếu quyết đoán in Italian
thiếu quyết đoán Georgian
thiếu quyết đoán in Lithuanian
thiếu quyết đoán in Dutch
thiếu quyết đoán in Norwegian
thiếu quyết đoán in Polish
thiếu quyết đoán in Portuguese
thiếu quyết đoán in Romanian
thiếu quyết đoán in Russian
thiếu quyết đoán in Slovak
thiếu quyết đoán in Swedish
thiếu quyết đoán in Turkish
thiếu quyết đoán in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy