Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Greek Dictionary
L
lặp đi lặp lại
Vietnamese Greek Dictionary
-
lặp đi lặp lại
in Greek:
1.
επαναλαμβάνω
related words
nhớ in Greek
nói in Greek
đạt được in Greek
xem xét in Greek
other words beginning with "L"
lắng nghe in Greek
lặn in Greek
lặp lại in Greek
lẻ in Greek
lều in Greek
lễ hội in Greek
lặp đi lặp lại in other dictionaries
lặp đi lặp lại in Arabic
lặp đi lặp lại in Czech
lặp đi lặp lại in German
lặp đi lặp lại in English
lặp đi lặp lại in Spanish
lặp đi lặp lại in French
lặp đi lặp lại in Hindi
lặp đi lặp lại in Indonesian
lặp đi lặp lại in Italian
lặp đi lặp lại Georgian
lặp đi lặp lại in Lithuanian
lặp đi lặp lại in Dutch
lặp đi lặp lại in Norwegian
lặp đi lặp lại in Polish
lặp đi lặp lại in Portuguese
lặp đi lặp lại in Romanian
lặp đi lặp lại in Russian
lặp đi lặp lại in Slovak
lặp đi lặp lại in Swedish
lặp đi lặp lại in Turkish
lặp đi lặp lại in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy