Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
V
vật trang trí
Vietnamese German Dictionary
-
vật trang trí
in German:
1.
ornament
related words
xem xét in German
làm phiền in German
other words beginning with "V"
vẫn in German
vật lý in German
vật nuôi in German
vắc-xin in German
vắng mặt in German
vẽ in German
vật trang trí in other dictionaries
vật trang trí in Arabic
vật trang trí in Czech
vật trang trí in English
vật trang trí in Spanish
vật trang trí in French
vật trang trí in Hindi
vật trang trí in Indonesian
vật trang trí in Italian
vật trang trí Georgian
vật trang trí in Lithuanian
vật trang trí in Dutch
vật trang trí in Norwegian
vật trang trí in Polish
vật trang trí in Portuguese
vật trang trí in Romanian
vật trang trí in Russian
vật trang trí in Slovak
vật trang trí in Swedish
vật trang trí in Turkish
vật trang trí in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy