Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
T
trưng bày
Vietnamese German Dictionary
-
trưng bày
in German:
1.
anzeige
Aufgrund einer Anzeige musste er vorübergehend in Untersuchungshaft.
Er schaltete eine Anzeige in der Zeitung.
Er erstattete Anzeige gegen sie.
related words
nhớ in German
đạt được in German
bán in German
mưa in German
nghe in German
other words beginning with "T"
trò chuyện in German
trò chơi in German
trùm in German
trước in German
trước đây in German
trường in German
trưng bày in other dictionaries
trưng bày in Arabic
trưng bày in Czech
trưng bày in English
trưng bày in Spanish
trưng bày in French
trưng bày in Hindi
trưng bày in Indonesian
trưng bày in Italian
trưng bày Georgian
trưng bày in Lithuanian
trưng bày in Dutch
trưng bày in Norwegian
trưng bày in Polish
trưng bày in Portuguese
trưng bày in Romanian
trưng bày in Russian
trưng bày in Slovak
trưng bày in Swedish
trưng bày in Turkish
trưng bày in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy